THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt |
Kích thước | ZT411t: 9.56 in. x 5.46 in. x 6.66 in. (L x W x H) / 242.9 mm x 138.7 mm x 169.2 mm (L x W x H) |
trọng lượng | ZD411t: 3,59 lb./1,629 kg |
Cấu trúc | Kết cấu khung tường kép |
Cổng kết nối | USB 2.0, USB Host |
Đèn chỉ báo người dùng | Biểu tượng 5 trạng thái |
Phím hỗ trợ vận hành | Bàn phím ba nút |
Hỗ trợ kết nối thiết bị di động | Ứng dụng di động cho Android và iOS qua kết nối BLE (Bluetooth Low Energy 5)* *BLE chỉ sử dụng với ứng dụng thiết lập máy in Zebra |
Đọ phân giải | 300 dpi/12 dots per mm (tùy chọn) |
Bộ nhớ | 512 MB Flash; 256 MB DDR3 SDRAM |
Chiều rộng in tối đa | 2.13 in./54 mm (300 dpi) |
Tốc độ in | 4 inch/102 mm trên giây (300 dpi) |
Cảm biến phương tiện | Cảm biến vạch đen/phản xạ toàn chiều rộng, có thể di chuyển; cảm biến khoảng cách/truyền đa vị trí |
Firmware | ZPL II; EPL 2; XML; ZBI; PDF Direct |
Chiều dài in tối đa | 203 dpi: 157 in./3988 mm |
300 dpi: 73 in./1854 mm | |
Nhãn in | Chiều dài nhãn: Tối thiểu 0,25 in./6,35 mm – Tối đa 39,0 in./991 mm |
Độ rộng nhãn in: Tối thiểu 0,585 in./15 mm – Tối đa 2,25 in./57 mm | |
Kích thước cuộn nhãn | Đường kính ngoài tối đa: 5,00 in./127 mm |
Đường kính trong lõi: 0,5 in./12,7 mm và 1,0 in./25,4 mm (tiêu chuẩn), tùy chọn bộ điều hợp | |
Độ dày nhãn | 0,0024 in./0,06 mm (tối thiểu) – 0,0075 in./0,1905 mm (tối đa, chỉ chế độ xé) |
Loại nhãn | Roll-fed or fan-fold, die cut or continuous with or without black mark, tag stock, continuous receipt paper, wristbands |
Ruy băng mực in | Đường kính ngoài: 1,34 in./34 mm (74 m) |
Chiều dài tiêu chuẩn: 243 ft./74 m | |
Chiều rộng: 1,3 in./33 mm – 2,24 in./58 mm | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: 40ºF đến 105ºF/4.4ºC đến 41ºC |
Nhiệt độ lưu trữ: -40ºF đến 140ºF/-40ºC đến 60ºC | |
Độ ẩm: 10% đến 90% không ngưng tụ | |
Nguồn điện | Tự động phát hiện (Tuân thủ PFC) 100-240VAC, 50-60Hz; Chứng nhận ENERGY STAR; Chứng nhận hiệu quả năng lượng cấp VI; Pin 2750 mAh (tùy chọn) |
Tùy chọn và phụ kiện | Healthcare: Mô hình nhiệt trực tiếp chăm sóc sức khỏe với nhựa khử trùng, vỏ chống tia UV |
Media Handling: Bộ phân phối, bóc nhãn, máy cắt… | |
Barcode Symbologies | Linear Barcodes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13… |
2D Barcodes: Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR | |
Fonts and Graphics | 16 phông chữ bitmap ZPL II, 2 phông chữ ZPL mở rộng, hỗ trợ Unicode, phông chữ SimSun cho tiếng Trung giản thể |