THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại đầu quét | 2D Imager, Omni-directional |
Nguồn sáng quét | 617- 645nm LED |
Image sensor (Cảm biến nhận dạng) | 1280 x 800 pixels |
Loại mã vạch | Tất cả mã vạch 1D, 2D chuẩn hóa quốc tế |
Loại OCR (chụp hình & nhận dạng ký tự) | OCR-A, OCR-B, MICR, US Currency |
Địng dạng file hình (nếu dùng chụp hình) | Bitmap, JPEG, TIFF |
Chất lượng ảnh (nếu dùng chụp hình) | 116 PPI (trang A4) |
Khả năng đọc khi di chuyển/Tốc độ đọc | 610cm/giây |
Giao tiếp | USB, RS232, Keyboard Wedge (PS/2), IBM qua RS485 |
Nguồn điện | Từ Host qua cổng USB hay Adapter ngoài |
Tính năng tùy chọn RFID (DS9908R) | Chuẩn RFID: EPC Class 1 Gen2; EPC Gen2 V2; ISO-18000-63 Khoảng cách quét tối đa: 45.7cm Tần số RFID hỗ trợ: US: 902 – 928 MHz; EU: 865 – 868 MHz; Japan: 916 – 923 MHz |
Tính năng môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0oC đến 40oC, |
Độ ẩm | 5 – 85% không ngưng tụ |
Độ bền | Cho phép rơi từ độ cao 1.5m |
Chuẩn an toàn | |
Chuẩn an toàn điện | UL6950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN60950-1 / IEC60950-1 |
Chuẩn an toàn LED | IEC 62471:2006, EN 62471:2008 |
EMI/RFI | FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, EN55022 Class B, EN55024 |